
Dưới đây là thông số kỹ thuật của bạc đạn (vòng bi) 6011-2Z/C3 SKF chính hãng do VB-60 phân phối:
| Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
| Ký hiệu đầy đủ | 6011-2Z/C3 | – | |
| Loại vòng bi | Vòng bi cầu rãnh sâu (Deep groove ball bearing) | – | |
| Đường kính trong (d) | 55 | mm | Kích thước lỗ (Bore diameter) |
| Đường kính ngoài (D) | 85 | mm | Kích thước ngoài (Outside diameter) |
| Chiều dày/rộng (B) | 16 | mm | |
| Che chắn | 2Z | – | Hai nắp chắn kim loại không tiếp xúc (Non-contact metal shields on both sides) |
| Khe hở trong | C3 | – | Khe hở xuyên tâm lớn hơn khe hở tiêu chuẩn (Greater than normal radial internal clearance) |
| Tải trọng động cơ bản (C) | 25.5 | kN | |
| Tải trọng tĩnh cơ bản (C0) | 15.3 | kN | |
| Giới hạn tải mỏi (Pu) | 0.655 | kN | |
| Tốc độ giới hạn | 10000 | vòng/phút | (Speed rating) |
| Khối lượng | 0.32 | kg |
Giải thích ký hiệu
- 6011: Ký hiệu cơ bản cho biết loại và kích thước vòng bi.
- 6: Loại vòng bi cầu rãnh sâu.
- 011: Tương ứng với đường kính trong (d=5×11=55 mm).
- 2Z: Vòng bi có hai nắp chắn bằng kim loại (shielded) ở cả hai bên, giúp bảo vệ bi khỏi bụi bẩn và giữ mỡ bôi trơn. Đây là loại không tiếp xúc (non-contact), cho phép tốc độ cao hơn.
- C3: Ký hiệu cho khe hở trong xuyên tâm lớn hơn khe hở bình thường (normal). Loại khe hở này thường dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ hoạt động cao hoặc khi cần lắp đặt chặt.





Bạn phải đăng nhập để bình luận.