
Nắp đậy đầu trục bảo vệ đầu trục hở và giúp tránh tai nạn. Chúng có khả năng chống chịu tốt với hầu hết các loại hóa chất và có thể chịu được nhiệt độ hoạt động lên đến 100 °C (210 °F) . Chúng dễ lắp đặt và là phụ kiện tiết kiệm chi phí.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chung Của Nắp Che Cuối Gối Đỡ
| Tiêu chí Thông số | Chi tiết/Đơn vị | Phạm vi/Giá trị tiêu biểu | Mục đích chính |
| 1. Vật liệu | Loại vật liệu chế tạo | Polymer (Polypropylene – PP, Thermoplastic, Urethane), Thép tấm (Sheet steel), Gang đúc (Cast Iron) | Đảm bảo độ bền, khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt. |
| 2. Kiểu thiết kế | Phân loại theo cấu trúc | Closed End (Nắp kín): Che hoàn toàn đầu trục. Open End (Nắp hở/Vòng chắn): Dùng cho trục xuyên qua, thường là loại chắn bảo vệ. | An toàn và bảo vệ chống nhiễm bẩn cho đầu trục. |
| 3. Kích thước lắp đặt tương thích | Dựa trên đường kính trục (Shaft Diameter) | Hệ Metric (ví dụ: 20 mm đến 50 mm, 55 mm,…) hoặc hệ Inch (ví dụ: 3/4 in đến 1-15/16 in,…) | Đảm bảo nắp che khớp với kích thước trục và gối đỡ. |
| 4. Kích thước nắp che (ngoài) | Đường kính ngoài (Outside Diameter) | Thay đổi theo mã sản phẩm (ví dụ: 71.5 mm, 96.7 mm, 126 mm,…) | Phù hợp với đường kính mặt ngoài của thân gối đỡ. |
| 5. Độ dày/Chiều rộng | Chiều rộng tổng thể (Width) | Thay đổi theo mã sản phẩm (ví dụ: 23 mm, 34.5 mm, 42 mm,…) | Độ sâu của nắp che để bao bọc đầu trục. |
| 6. Nhiệt độ hoạt động | Giới hạn nhiệt độ vận hành tối đa | Lên đến 100 °C (210 °F) đối với Polymer. | Đảm bảo nắp che không bị biến dạng hoặc hư hỏng trong điều kiện vận hành. |
| 7. Tính năng an toàn | Tiêu chuẩn tuân thủ | Thường phải đáp ứng các yêu cầu của OSHA (tiêu chuẩn an toàn) | Bảo vệ công nhân khỏi tiếp xúc với trục quay trần. |
| 8. Khả năng bảo vệ | Chống lại các yếu tố bên ngoài | Chống nhiễm bẩn cơ bản, Chống tia UV, Chống dung môi, Chịu được rửa trôi (washdown) | Kéo dài tuổi thọ của vòng bi bằng cách giữ sạch. |
| 9. Kiểu lắp đặt | Phương pháp gắn nắp che | Snap-on (Gắn nhanh), Bolt-on (Bắt vít), Adhesive-backed ring (Vòng dán dính) | Lắp đặt nhanh chóng và chắc chắn. |
| 10. Mã sản phẩm (ví dụ) | Tên gọi của nhà sản xuất | ECB 505, ECY 207, EC-210-X, ECC-EZ-205 | Mã nhận dạng duy nhất cho loại nắp che cụ thể. |

Để chọn nắp che cuối phù hợp, bạn cần biết chính xác:
- Mã gối đỡ (ví dụ: P207, F208) hoặc kích thước trục tương thích.
- Hãng sản xuất gối đỡ hiện tại (vì nắp che thường được thiết kế riêng cho housing của từng hãng).
- Môi trường hoạt động để chọn vật liệu phù hợp (kháng hóa chất, nhiệt độ, an toàn vệ sinh thực phẩm).



Bạn phải đăng nhập để bình luận.