

| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
| Ký hiệu | 6309-2Z/C3WT |
| Đường kính trong (d) | 45 mm |
| Đường kính ngoài (D) | 100 mm |
| Bề dày (B) | 25 mm |
| Tải trọng động cơ bản (C) | 55.3 kN |
| Tải trọng tĩnh cơ bản (C₀) | 31.5 kN |
| Tốc độ giới hạn (mỡ bôi trơn) | 7,500 vòng/phút |
| Tốc độ tham khảo (dầu bôi trơn) | 15,000 vòng/phút |
| Khối lượng | 0.85 kg |
| Vật liệu | Thép |
| Vòng cách | Thép dập |
| Độ hở bên trong | C3 |
| Nắp che | 2Z (Hai nắp thép không tiếp xúc) |
| Loại mỡ | WT (mỡ chịu nhiệt độ cao) |

⚙️ Giải thích các ký hiệu bổ sung
- 6309: Ký hiệu cơ bản cho biết đây là loại vòng bi cầu một dãy, dòng 6300. Số “09” sau số “63” chỉ đường kính trong (45 mm).
- 2Z: Vòng bi có hai nắp che bằng thép ở cả hai bên, có chức năng bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn và các hạt tạp chất. Nắp che bằng thép này không tiếp xúc trực tiếp với vòng trong, giúp vòng bi có thể đạt tốc độ quay cao hơn.
- C3: Ký hiệu này thể hiện độ hở bên trong của vòng bi. Độ hở C3 là lớn hơn tiêu chuẩn, được dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao hoặc có sự giãn nở nhiệt của trục và gối đỡ.
- WT: Đây là ký hiệu đặc biệt của SKF, cho biết vòng bi được bôi trơn bằng loại mỡ chịu nhiệt độ cao, phù hợp với nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +160°C.


Bạn phải đăng nhập để bình luận.