
| Thông số | Giá trị | Đơn vị |
| Đường kính trong (d) | 20 | mm |
| Đường kính ngoài (D) | 42 | mm |
| Độ dày (B) | 12 | mm |
| Loại bạc đạn | Bi đỡ chặn tiếp xúc góc | – |
| Số dãy bi | Một dãy | – |
| Góc tiếp xúc | 25∘ | – |
| Phớt Chặn mỡ bò: | 2 vòng chắn cao su (2RZ) | – |
| Độ chính xác | P4 | – |
| Lực đỡ tĩnh cơ bản | 8.65 | kN |
| Lực đỡ động cơ bản | 13.5 | kN |
| Tốc độ giới hạn (mỡ bôi trơn) | 22.000 | vòng/phút |
| Tốc độ giới hạn (dầu bôi trơn) | 32.000 | vòng/phút |
| Trọng lượng | 0.076 | kg |
Giải thích các ký hiệu và thông số
- H7004: Đây là mã định danh chính của bạc đạn, thuộc dòng bạc đạn bi đỡ chặn tiếp xúc góc (angular contact ball bearing). Số 7004 cho biết kích thước, với đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 42mm, và độ dày 12mm.
- 2RZ: Chỉ ra rằng bạc đạn có hai vòng chắn cao su (rubber seals) ở cả hai mặt. Vòng chắn này giúp ngăn bụi bẩn và chất bẩn xâm nhập, đồng thời giữ mỡ bôi trơn bên trong.
- DT: Đây là ký hiệu cho biết bạc đạn được lắp đặt theo cặp (tandem arrangement) và có thể chịu được tải trọng hướng trục từ một hướng.
- P4: Cho biết cấp độ chính xác của bạc đạn. P4 là cấp độ chính xác cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và độ chính xác cao.
- HXB: Chỉ loại vật liệu và đặc tính của vòng cách (cage) hoặc các đặc tính khác.








Bạn phải đăng nhập để bình luận.